Có 2 kết quả:

着陆 zhuó lù ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ著陸 zhuó lù ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) landing
(2) touchdown
(3) to land
(4) to touch down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) landing
(2) touchdown
(3) to land
(4) to touch down

Bình luận 0